1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idler

idler

/"aidlə/
Danh từ
  • người ăn không ngồi rồi; người lười biếng
  • toa tàu hỏa chở hàng đệm
  • kỹ thuật bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng (cũng idle_wheel)
  • kỹ thuật Puli đệm (cũng idle_pulley)
Kỹ thuật
  • bánh chạy không
  • bánh puli đệm
  • bánh răng
  • bánh răng chủ động
  • bánh xe dẫn hướng
  • bộ chạy không
  • bộ đệm
  • puli căng
  • puli dẫn hướng
Hóa học - Vật liệu
  • con lăn không tải
  • puli nghịch chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận