Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lineman
lineman
/"lainmən/
Danh từ
người gác đường
tàu hỏa
người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại)
Chủ đề liên quan
Tàu hỏa
Thảo luận
Thảo luận