1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ side-strack

side-strack

/"saidtræk/
Danh từ
  • đường tàu tránh
Thành ngữ
Động từ
  • cho tàu hỏa vào đường tránh; tránh
  • làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
  • hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận