1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mail

mail

/meil/
Danh từ
  • áo giáp
  • thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
  • chuyển thư
  • bưu điện
  • xe thư tàu hỏa
Động từ
  • mặc áo giáp
  • gửi qua bưu điện
Kinh tế
  • bưu chính
  • bưu kiện
  • bưu phẩm
  • cơ quan bưu điện
  • gởi qua bưu điện
  • hệ thống bưu điện
  • tàu thư
  • thư
  • thư tín
  • thư từ
  • xe thư
Toán - Tin
  • thư gửi
  • thư từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận