1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run off

run off

  • chạy trốn, tẩu thoát
  • chảy đi (nước...)
  • bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...)
  • cho (nước...) chảy đi; tháo (nước...) đi
  • đọc một mạch, đọc làu làu (bài học thuộc lòng...)
  • trật (đường ray...)
  • kỹ thuật đồ (kim loại lỏng...) vào khuôn
  • thể thao vào chung kết để quyết định kết quả (sau khi thi loại, sau một trận hoà)
Kỹ thuật
  • chảy ra
  • dòng chảy
  • làm trượt
  • lưu lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận