1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ next

next

/nekst/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
  • gần bên, bên cạnh, sát nách
Xây dựng
  • kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận