in the next house:
ở nhà bên
the next day:
ngày hôm sau
next week:
tuần lễ sau
next month:
tháng sau
next year:
năm sau
not till next time:
đùa cợt lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau
the house next to ours:
ngôi nhà gần nhà chúng tôi
when shall we meet next?:
lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?
what must I do next?:
tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?
what next?:
còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?
what comes next?:
còn cái gì tiếp theo nữa?
the Tuesday next before Chrismas:
hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en
may I bring my chair next yours?:
tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?
the next to arrive:
người đến sau
next please!:
đến người tiếp sau!
to be continued in our next:
sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)
I"ll tell you of it in my next:
next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau
Thảo luận