1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ when

when

/wen/
Phó từ
Liên từ
  • khi, lúc, hồi
  • trong khi mà, một khi mà
    • he is playing when he should be studying:

      nó cứ nô đùa trong khi đáng lý ra nó phi học

Đại từ
Danh từ
Xây dựng
  • khi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận