1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ met

met

/mi:t/
Danh từ
  • cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận