1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demand

demand

/di"mɑ:nd/
Danh từ
  • sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
  • (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)
Động từ
Kinh tế
  • đòi
  • đòi hỏi
  • giấy (đơn) yêu cầu
  • lượng cầu
  • mức cầu
  • nhu cầu
  • số cầu
  • sự đòi hỏi
  • yêu cầu
  • yêu sách
Kỹ thuật
  • đòi hỏi
  • hệ số tải
  • lượng nhu cầu
  • nhu cầu
  • phụ tải
  • sự hỏi
  • sự truy vấn
  • sự vấn tin
  • sự yêu cầu
  • yêu cầu
Điện
  • nhu cầu điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận