1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ treatment

treatment

/"tri:tmənt/
Danh từ
  • sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
  • sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)
  • y học sự điều trị; phép trị bệnh
  • hoá học sự xử lý
Kinh tế
  • đãi ngộ
  • sự chế biến
  • sự xử lý
  • sự xử lý, đãi ngộ
Kỹ thuật
  • bảo quản
  • đối xử
  • sự chế biến
  • sự xử lý
  • xử lý
Điện lạnh
  • khảo luận
Điện
  • việc gia công
  • việc nhiệt luyện
  • việc xử lí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận