1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immediate

immediate

/i"mi:djət/
Tính từ
Kỹ thuật
  • ngay lập tức
  • tức thời
Xây dựng
  • tức khắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận