1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cause

cause

/kɔ:z/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • lý do
  • nguyên do
  • nguyên nhân
  • việc kiện
  • việc tố tụng
  • vụ kiện
Kỹ thuật
  • gây ra
  • lý do
  • nguyên nhân
  • nhân quả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận