Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revolutionary
revolutionary
/,revə"lu:ʃnəri/
Tính từ
cách mạng
the
revolutionary
movement
:
phong trao cách mạng
revolutionary
ideas
:
những tư tưởng cách mạng
Danh từ
nhà cách mạng
Kỹ thuật
cách mạng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận