1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idea

idea

/ai"diə/
Danh từ
  • quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến
  • ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua
    • we hadn"t the slightest idea of it:

      chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đó

    • to give an idea of something:

      cho một ý niệm về vấn đề gì

  • sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng
  • ý định, kế hoạch hành động, ý đồ
  • triết học mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề-các-tơ, Lốc)
Kỹ thuật
  • khái niệm
  • quan niệm
  • ý tưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận