1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ young

young

/jʌɳ/
Tính từ
  • trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
    • a young man:

      một thanh niên

    • young people:

      thanh niên

    • his (her) young woman (man):

      người yêu của nó

    • a young family:

      gia đình có nhiều con nhỏ

    • a young person:

      người phụ nữ lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)

    • the young person:

      những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu

  • non
  • của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ
  • nghĩa bóng non trẻ, trẻ tuổi
  • nghĩa bóng non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm
    • young in mind:

      trí óc còn non nớt

    • young in bussiness:

      chưa có kinh nghiệm kinh doanh

  • nghĩa bóng còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già
  • con, nhỏ
Danh từ
  • thú con, chim con (mới đẻ)
Kỹ thuật
  • trẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận