we have ten minutes yet:
chúng ta còn mười phút nữa
I remember him yet:
tôi còn nhớ anh ta
while he was yet asleep:
trong khi anh ta còn đang ngủ
there is much yet to do:
hãy còn nhiều việc phải làm lắm
you mush work yet harder:
anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa
I have a yet more important thing to say:
tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói
can"t you tell me yet?:
bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?
we needn"t do it just yet:
chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này
it is strange, yet true:
thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực
I agree with you, but yet I can"t consent:
tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được
he will do it yet:
dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó
much yet remains to be said:
vả lại còn nhiều điều phải nói
he has not known our abilities as yet:
cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta
he has not yet finished his task:
nó chưa làm xong bài
he worked hard, yet he failed:
hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt
Thảo luận