thing
/θiɳ/
Danh từ
- cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
- đồ dùng, dụng cụ
- đồ đạc, quần áo...
- vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện
there"s another thing I want to ask you about:
còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh
cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn
you take things too seriously:
anh quá quan hoá vấn đề
điều đó tốt nhất là...
that is quite a different thing:
đó là một việc hoàn toàn khác
tôi có một lô công việc phải làm
- người, sinh vật
- mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu
- pháp lý của cải, tài sản
Thành ngữ
Xây dựng
- điều
- thứ
Chủ đề liên quan
Thảo luận