Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expensive
expensive
/iks"pensiv/
Tính từ
đắt tiền
Anh - Mỹ
xa hoa
Kinh tế
cao giá
đắt
mắc
tốn kém
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận