1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expensive

expensive

/iks"pensiv/
Tính từ
Kinh tế
  • cao giá
  • đắt
  • mắc
  • tốn kém
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận