1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personal

personal

/"pə:snl/
Tính từ
  • cá nhân, tư, riêng
  • nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
Động từ
  • nhân cách hoá
  • là hiện thân của
Kinh tế
  • cá nhân
  • riêng
  • riêng tư
Toán - Tin
  • cá nhân
  • riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận