1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poor

poor

/puə/
Tính từ
  • nghèo, bần cùng
  • xấu, tồi, kém, yếu
  • thô thiển
  • đáng thương, tội nghiệp
  • đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
  • hèn nhát, hèn hạ
Kinh tế
  • chất lượng thấp
  • cùng dân
  • không có chất béo
  • không trộn bơ sữa (bột nhào)
  • nghèo
  • người bần cùng
  • người nghèo
Kỹ thuật
  • nghèo
  • thô
  • xấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận