Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poor
poor
/puə/
Tính từ
nghèo, bần cùng
xấu, tồi, kém, yếu
poor
soil
:
đất xấu
to
be
poor
at
mathematics
:
kém toán
thô thiển
in
my
poor
opinion
:
theo thiển ý của tôi
đáng thương, tội nghiệp
đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
hèn nhát, hèn hạ
Kinh tế
chất lượng thấp
cùng dân
không có chất béo
không trộn bơ sữa (bột nhào)
nghèo
người bần cùng
người nghèo
Kỹ thuật
nghèo
thô
xấu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận