1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soil

soil

/sɔil/
Danh từ
  • đất
  • vết bẩn, vết nhơ
  • sự làm nhơ bẩn
  • rác rưởi
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • sự làm bẩn
  • vết bẩn
Kỹ thuật
  • đất
  • đất trồng
  • nước bẩn
  • nước thải trong nhà
  • rác rưởi
  • thổ nhưỡng
Hóa học - Vật liệu
  • chất lỏng thải ra
Xây dựng
  • đất nền móng
  • sơn lót lớp dậy
  • sơn lót tấm dậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận