Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alluvial
alluvial
/ə"lu:vjəl/
Tính từ
bồi tích, đất bồi, phù sa
alluvial
soil
:
đất phù sa, đất bồi
Danh từ
đất phù sa, đất bồi
Kỹ thuật
bồi đắp
bồi tích
đất bồi
phù sa
phù xa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận