1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alluvial

alluvial

/ə"lu:vjəl/
Tính từ
  • bồi tích, đất bồi, phù sa
Danh từ
  • đất phù sa, đất bồi
Kỹ thuật
  • bồi đắp
  • bồi tích
  • đất bồi
  • phù sa
  • phù xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận