1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ native

native

/"neitiv/
Tính từ
Danh từ
  • người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân
    • a native of Hanoi:

      người quê ở Hà nội

  • loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản
  • sò nuôi (ở bờ biển Anh)
Kỹ thuật
  • riêng
Xây dựng
  • thổ dân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận