1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ability

ability

/ə"biliti/
Danh từ
  • năng lực, khả năng (làm việc gì)
  • (số nhiều) tài năng, tài cán
    • a man of abilities:

      một người tài năng

Pháp lý
  • thẩm quyền
  • thương nghiệp khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
Kinh tế
  • khả năng
  • thẩm quyền
Kỹ thuật
  • khả năng
  • năng lực
  • nguồn vốn
Cơ khí - Công trình
  • khả năng thanh toán
  • vốn sẵn có
Xây dựng
  • thực năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận