1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ best

best

/best/
Tính từ
Thành ngữ
  • gad best
    • tốt nhất là, khôn hơn hết là
      • we had best go home now:

        tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà

      • the best abused:

        bị chửi nhiều nhất (người, vật...)

Phó từ
Danh từ
  • cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất
  • cố gắng lớn nhất
  • quần áo đẹp nhất
Động từ
  • hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)
Kinh tế
  • tối hảo
  • tốt nhất
Toán - Tin
  • tối ưu
  • tốt nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận