1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enemy

enemy

/"enimi/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
  • của địch, thù địch
Xây dựng
  • kẻ thù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận