1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kill

kill

/kil/
Động từ
Nội động từ
  • giết, giết chết
  • giết thịt được
Thành ngữ
Danh từ
  • sự giết
  • thú giết được (trong cuộc đi săn)
Kinh tế
  • làm chết
  • mổ thịt
  • sự giết
Kỹ thuật
  • bỏ
  • dập tắt
  • khử
  • làm chết
  • làm hỏng
  • làm lặng
  • làm tắt
  • làm tiêu tan
  • loại trừ
  • ngừng bơm
  • tắt
  • tẩy
  • triệt tiêu
  • xóa
Cơ khí - Công trình
  • dạng đục
  • rửa axit
Xây dựng
  • giết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận