1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ string

string

/striɳ/
Danh từ
  • dây, băng, dải
  • thớ (thịt...); xơ (đậu...)
  • dây đàn
  • chuỗi, xâu, đoàn
  • bảng ghi điểm (bia)
  • đàn ngựa thi (cùng một chuồng)
  • vỉa nhỏ (than)
  • Anh - Mỹ (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)
Thành ngữ
Động từ
  • buộc bằng dây, treo bằng dây
  • lên (dây đàn); căng (dây)
  • tước xơ (đậu)
  • xâu (hạt cườm...) thành chuỗi
  • (thường động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót nghĩa bóng
  • Anh - Mỹ chơi khăm, chơi xỏ
  • to string someone along đánh lừa ai
Nội động từ
  • kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)
  • đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)
Kinh tế
  • buộc bằng dây
  • dải
  • dạng sợi
  • dạng xơ
  • dây
  • dây bện
  • mì sợi
  • nhầy
  • quánh
  • sự buộc thuốc lá
  • sự đan lưới
  • tước
  • xâu
Kỹ thuật
  • băng
  • dải
  • dầm cầu thang
  • dây
  • dây đàn
  • dây thừng
  • dòng
  • đường kẻ
  • đường kẻ nối
  • đường nổi (trên tường)
  • nhanh
  • sợi dây
  • sự căng
  • sự giằng
  • thanh dài
  • thanh neo
  • xâu
  • xâu ký tự
Cơ khí - Công trình
  • căng (lưỡi cưa, dây cáp)
  • đai truyền tròn
  • lên dây cót
Toán - Tin
  • chuỗi
  • chuỗi ký tự
  • xâu (ký tự)
Hóa học - Vật liệu
  • chuỗi ống
Điện
  • chuỗi sứ (cách điện)
Xây dựng
  • cốn thang
  • dầm (cầu) thang
  • dầm đỡ cầu thang
  • rầm (dỡ) cầu thang
  • thanh kéo giằng
Giao thông - Vận tải
  • sợi ray hàn liền
Điện tử - Viễn thông
  • xâu chuỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận