1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strung

strung

/striɳ/
Danh từ
  • dây, băng, dải
  • thớ (thịt...); xơ (đậu...)
  • dây đàn
  • chuỗi, xâu, đoàn
  • bảng ghi điểm (bia)
  • đàn ngựa thi (cùng một chuồng)
  • vỉa nhỏ (than)
  • Anh - Mỹ (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)
Thành ngữ
Động từ
  • buộc bằng dây, treo bằng dây
  • lên (dây đàn); căng (dây)
  • tước xơ (đậu)
  • xâu (hạt cườm...) thành chuỗi
  • (thường động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót nghĩa bóng
  • Anh - Mỹ chơi khăm, chơi xỏ
  • to string someone along đánh lừa ai
Nội động từ
  • kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)
  • đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận