1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harp

harp

/hɑ:p/
Danh từ
Nội động từ
  • đánh đàn hạc
  • nghĩa bóng (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
Kỹ thuật
  • rây
  • sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận