Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ harp
harp
/hɑ:p/
Danh từ
âm nhạc
đàn hạc
Nội động từ
đánh đàn hạc
nghĩa bóng
(+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
Kỹ thuật
rây
sàng
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận