1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ highly

highly

/"haili/
Phó từ
  • rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
  • tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận