touch
/tʌtʃ/
Danh từ
Động từ
- sờ, mó, đụng, chạm
- đạt tới, đến
- gần, kề, sát bên, liền
- đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến
- gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn)
- đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào
- có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu
- đụng đến, ăn, uống, dùng đến
- làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động
- làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm
- có ảnh hưởng, có tác dụng
- làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ
- sánh kịp, bằng, tày
- hàng hải cặp, ghé (bến...)
- tiếng lóng gõ, vay
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- đi vay
- độ chênh lệch giá
- độ lệch sai
- độ vênh giá
Kỹ thuật
- tiếp xúc
- xúc giác
Toán - Tin
- gõ phím
- nhấn nút
- sự chạm nhẹ
Chủ đề liên quan
Thảo luận