1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ few

few

/fju:/
Tính từ
Danh từ
Thành ngữ
  • a good few
    • một số kha khá, một số khá nhiều
  • the few
    • thiểu số; số được chọn lọc
  • some few
    • một số, một số không lớn
Kỹ thuật
  • ít
  • một vài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận