in very deed:
thực ra
in this very room:
ở chính phòng này
he is the very man we want:
anh ta chính là người chúng ta cần
in the very middle:
vào chính giữa
on that very day:
ngay ngày ấy
I tremble at the very thought:
chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình
very beautiful:
rất đẹp
of the very best quality:
phẩm chất tốt hơn hết
at the very latest:
chậm lắm là, chậm nhất là
very much better:
tốt hơn nhiều lắm
the question has been very much disputed:
vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm
on the very same day:
ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
I bought it with my very own money:
tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
Thảo luận