1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ middle

middle

/"midl/
Danh từ
Tính từ
Thành ngữ
Động từ
  • đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)
  • xếp đôi (lá buồm lại)
  • Anh - Mỹ đặt vào giữa
Kinh tế
  • chính giữa
  • chính giữa đoạn giữa
  • chỗ giữa
  • đoạn giữa
  • khoảng giữa
  • loại vừa
  • ở giữa
  • phẩm chất bậc trung
  • ruột kết
Kỹ thuật
  • chính giữa
  • giữa
  • ở giữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận