1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ course

course

/kɔ:s/
Danh từ
  • tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
  • sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa (cũng race course)
  • hướng, chiều hướng; đường đi
  • cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường nghĩa bóng
  • món ăn (đưa lần lượt)
  • loạt; khoá; đợt; lớp
  • hàng gạch, hàng đá
  • (số nhiều) đạo đức, tư cách
  • (số nhiều) kỳ hành kinh
  • thơ ca ngựa chiến; con tuấn mã
Thành ngữ
Động từ
  • săn đuổi (thỏ)
  • cho ngựa chạy
Nội động từ
Kỹ thuật
  • chuỗi
  • dãy
  • dãy hàng
  • dòng chảy
  • dòng sông
  • đường
  • hàng
  • hàng ngang
  • hành trình
  • loạt
  • lớp
  • lớp (ngang)
  • mạch vỉa
  • ống
  • phương (của vỉa)
  • phương của vỉa
  • phương vỉa
  • quá trình
  • sự diễn biến
  • tầng
  • vành
Xây dựng
  • chiều hướng
  • giáo trình (khóa học)
  • hàng gạch
  • hàng xây gạch
  • lớp gạch
  • lớp xây
  • tuyến trắc địa
Giao thông - Vận tải
  • hướng đi (đạo hàng)
Điện tử - Viễn thông
  • kênh mạch
  • tuyến đường
Toán - Tin
  • quá trình diễn biến
Cơ khí - Công trình
  • sự băm (giũa)
Vật lý
  • trình tự (thí nghiệm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận