course
/kɔ:s/
Danh từ
- tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
- sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa (cũng race course)
- hướng, chiều hướng; đường đi
- cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường nghĩa bóng
- món ăn (đưa lần lượt)
- loạt; khoá; đợt; lớp
- hàng gạch, hàng đá
- (số nhiều) đạo đức, tư cách
- (số nhiều) kỳ hành kinh
- thơ ca ngựa chiến; con tuấn mã
Thành ngữ
Động từ
- săn đuổi (thỏ)
- cho ngựa chạy
Kỹ thuật
- chuỗi
- dãy
- dãy hàng
- dòng chảy
- dòng sông
- đường
- hàng
- hàng ngang
- hành trình
- loạt
- lớp
- lớp (ngang)
- mạch vỉa
- ống
- phương (của vỉa)
- phương của vỉa
- phương vỉa
- quá trình
- sự diễn biến
- tầng
- vành
Xây dựng
- chiều hướng
- giáo trình (khóa học)
- hàng gạch
- hàng xây gạch
- lớp gạch
- lớp xây
- tuyến trắc địa
Giao thông - Vận tải
- hướng đi (đạo hàng)
Điện tử - Viễn thông
- kênh mạch
- tuyến đường
Toán - Tin
- quá trình diễn biến
Cơ khí - Công trình
- sự băm (giũa)
Vật lý
- trình tự (thí nghiệm)
Chủ đề liên quan
Thảo luận