vein
/vein/
Danh từ
- vân (đá, gỗ)
- nguồn cảm hứng
- đặc tính; tâm trạng, xu hướng
- lối, điệu
- giải phẫu tĩnh mạch
- thực vật học gân lá; động vật gân cánh sâu bọ
- khai thác mỏ mạch
Động từ
- sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)
Kỹ thuật
- mạch
- vỉa
Y học
- tĩnh mạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận