1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coal

coal

/koul/
Danh từ
  • than đá
  • (số nhiều) viên than đá
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • lấy than
  • than đá
Hóa học - Vật liệu
  • cục đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận