Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coal
coal
/koul/
Danh từ
than đá
(số nhiều) viên than đá
Thành ngữ
to
blow
the
coals
đổ thêm dầu vào lửa
to
cary
coals
to
Newcastle
(xem) carry
to
hand
(call,
rake,
drag)
somebody
over
the
coals
xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
to
heap
coals
of
fire
on
someone"s
head
lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
Động từ
cho
tàu
ăn than; tiếp tế than cho
to
coal
a
ship
:
cho tàu ăn than
Nội động từ
ăn than, lấy than
ships
coal
at
a
port
:
tàu ăn than ở cảng
Kỹ thuật
lấy than
than đá
Hóa học - Vật liệu
cục đông
Chủ đề liên quan
Tàu
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận