rake
/reik/
Danh từ
- kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
- cái cào
- cái cào than; que cời than
- cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)
- sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)
Động từ
- cào, cời
- tìm kỹ, lục soát
- nhìn bao quát
- nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra
- quân sự quét, lia (súng...)
- làm nghiêng về phía sau
Thành ngữ
Nội động từ
- nhô ra (cột buồm)
- nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)
Kinh tế
- cào
Kỹ thuật
- cái móc
- cánh (chong chóng, quạt)
- cào
- cời
- độ dốc
- độ nghiêng
- đoàn toa (xe)
- dốc
- góc nghiêng
- mái dốc
- mái nghiêng
- răng cào
- răng nạo
Hóa học - Vật liệu
- cái gạt
- độ nghiêng, làm nghiêng
Xây dựng
- cột nghiêng
- đồ trang trí mái
Chủ đề liên quan
Thảo luận