1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rake

rake

/reik/
Danh từ
  • kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
  • cái cào
  • cái cào than; que cời than
  • cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)
  • sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)
Động từ
  • làm nghiêng về phía sau
Thành ngữ
Nội động từ
  • nhô ra (cột buồm)
  • nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)
Kinh tế
  • cào
Kỹ thuật
  • cái móc
  • cánh (chong chóng, quạt)
  • cào
  • cời
  • độ dốc
  • độ nghiêng
  • đoàn toa (xe)
  • dốc
  • góc nghiêng
  • mái dốc
  • mái nghiêng
  • răng cào
  • răng nạo
Hóa học - Vật liệu
  • cái gạt
  • độ nghiêng, làm nghiêng
Xây dựng
  • cột nghiêng
  • đồ trang trí mái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận