1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead

dead

/ded/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • giữa
  • (the dead) những người đã chết, những người đã khuất
Phó từ
Kỹ thuật
  • bất động
  • không có điện
  • không hoạt động
  • không mang điện
  • lặng thép
Đo lường - Điều khiển
  • bị chết
Điện
  • cắt điện
Xây dựng
  • không điện áp
Điện lạnh
  • không phóng xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận