1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shoot

shoot

/ʃu:t/
Danh từ
  • cành non; chồi cây; cái măng
  • thác nước
  • cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)
  • cuộc tập bắn
  • cuộc săn bắn; đất để săn bắn
  • cơ đau nhói
  • thể thao cú đá, cú sút (bóng)
Động từ
Động tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chồi
  • lộc
  • mầm
  • máng
  • măng
  • máng nghiêng
Kỹ thuật
  • bắn
  • bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ
  • cái phễu
  • cần
  • cho nổ
  • đổ
  • đổ bê tông
  • làm đứt
  • ném
  • nổ
  • nổ mìn
  • máng
  • máng dốc
  • máng trượt
  • ống
  • phễu
  • phun
  • quay phim
  • trượt
Hóa học - Vật liệu
  • cầu nghiêng (đẩy chất)
  • nổ mìn khảo sát (địa chấn)
  • thể bướu
  • thể cán
Xây dựng
  • cầu nghiêng (đẩy đất)
  • phá quặng
  • thanh (nối)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận