1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shooting

shooting

/"ʃu:tiɳ/
Danh từ
  • sự bắn, sự phóng đi
  • khu vực săn bắn
  • quyền săn bắn ở các khu vực quy định
  • sự sút (bóng)
  • cơn đau nhói
  • sự chụp ảnh, sự quay phim
Kinh tế
  • khu vực săn bắn
  • sự bắn
Kỹ thuật
  • sự bắn
  • sự chụp ảnh
  • sự nổ mìn
  • sự quay phim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận