Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shooting
shooting
/"ʃu:tiɳ/
Danh từ
sự bắn, sự phóng đi
khu vực săn bắn
quyền săn bắn ở các khu vực quy định
sự sút (bóng)
cơn đau nhói
sự chụp ảnh, sự quay phim
Kinh tế
khu vực săn bắn
sự bắn
Kỹ thuật
sự bắn
sự chụp ảnh
sự nổ mìn
sự quay phim
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận