1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ straight

straight

/streit/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
  • sự thẳng
  • chỗ thẳng, đoạn thẳng
  • đánh bài suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
Kỹ thuật
  • bằng phẳng
  • đặc
  • đường thẳng
  • hình trụ
  • ngang bằng
  • ngay
  • nhãn
  • nhẵn
Cơ khí - Công trình
  • không cắt ren
  • không cắt ren (lỗ)
  • không loãng
  • xếp thành một hàng động cơ
Toán - Tin
  • thẳng trực tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận