straight
/streit/
Tính từ
- thẳng
- thẳng, thẳng thắn, chân thật
- ngay ngắn, đều
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Kỹ thuật
- bằng phẳng
- đặc
- đường thẳng
- hình trụ
- ngang bằng
- ngay
- nhãn
- nhẵn
Cơ khí - Công trình
- không cắt ren
- không cắt ren (lỗ)
- không loãng
- xếp thành một hàng động cơ
Toán - Tin
- thẳng trực tiếp
Chủ đề liên quan
Thảo luận