Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ came
came
/keim/
Danh từ
khung chì (để) lắp kinh (cửa)
Thảo luận
Thảo luận