1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whisky

whisky

/"wiski/ (whisky) /"wiski/
Danh từ
  • rượu uytky
Kinh tế
  • rượu uých-ky
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận