1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vote

vote

/vout/
Danh từ
Nội động từ
  • bỏ phiếu, bầu cử
Động từ
  • bỏ phiếu thông qua
  • đồng thanh tuyên bố
  • đề nghị
Thành ngữ
Kinh tế
  • bầu phiếu
  • bỏ thăm
  • cuộc tuyển cử
  • cuộc tuyển cử, bỏ thăm, bầu phiếu
  • phiếu bầu
  • quyền bầu phiếu
  • quyền biểu quyết
  • quyền đầu phiếu
  • quyền tuyển cử
  • quyền tuyển cử, biểu quyết
  • thăm
  • việc biểu quyết
Kỹ thuật
  • bầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận