1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appropriation

appropriation

/ə,proupri"eiʃn/
Danh từ
  • sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)
  • sự dành riêng (để dùng vào việc gì)
Kinh tế
  • biểu quyết ngân sách (của Quốc hội)
  • chiếm dụng
  • điều dụng
  • quyết toán phân chia lợi nhuận
  • sự cá biệt hóa
  • sự chiếm giữ
  • sự dành ra
  • sung dụng
  • trích ra (một khoản tiền vào việc gì)
  • việc chuẩn y ngân sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận