1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ through

through

/θru:/ (thro) /θru:/ (thro") /θru:/
Giới từ
Phó từ
Thành ngữ
  • all through
    • suốt từ đầu đến cuối
  • to be through with
    • làm xong, hoàn thành (công việc...)
    • đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)
  • to drop through
    • thất bại, không đi đến kết quả nào
Tính từ
Kinh tế
  • sản phẩm lọt sàng
Kỹ thuật
  • qua
  • xuyên
  • xuyên qua
Toán - Tin
  • suốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận