through
/θru:/ (thro) /θru:/ (thro") /θru:/
Giới từ
- qua, xuyên qua, suốt
- do, vì, nhờ, bởi, tại
Phó từ
- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối
- đến cùng, hết
- hoàn toàn
- đã nói chuyện được (qua dây nói) Anh - Mỹ đã nói xong (qua dây nói)
Thành ngữ
Tính từ
Kinh tế
- sản phẩm lọt sàng
Kỹ thuật
- qua
- xuyên
- xuyên qua
Toán - Tin
- suốt
Chủ đề liên quan
Thảo luận