1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passenger

passenger

/"pæsindʤə/
Danh từ
  • hành khách (đi tàu xe...)
  • thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
  • định ngữ hành khách; để chở hành khách
Kinh tế
  • hành khách
  • hành khách đi tàu, xe, máy bay
  • khách đi tàu, xe, máy bay
Xây dựng
  • hành khách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận