Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ passenger
passenger
/"pæsindʤə/
Danh từ
hành khách (đi tàu xe...)
thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
định ngữ
hành khách; để chở hành khách
a
passenger
boat
:
tàu thuỷ chở hành khách
a
passenger
train
:
xe lửa chở hành khách
Kinh tế
hành khách
hành khách đi tàu, xe, máy bay
khách đi tàu, xe, máy bay
Xây dựng
hành khách
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận