train
/trein/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- đào tạo
- dạy dỗ
- huấn luyện
- tàu đường sắt
- tàu hỏa
- xe kéo
- xe lửa
Kỹ thuật
- bộ
- bộ truyền động
- dây
- dãy
- đoàn tàu
- loạt
- một loạt
- vòng
- xe lửa
Toán - Tin
- chuỗi, dãy, đào tạo
Điện lạnh
- đào tạo
Xây dựng
- nhánh rẽ mạch
- mấu phôi
- tàu hỏa
Chủ đề liên quan
Thảo luận