1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ train

train

/trein/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • đào tạo
  • dạy dỗ
  • huấn luyện
  • tàu đường sắt
  • tàu hỏa
  • xe kéo
  • xe lửa
Kỹ thuật
  • bộ
  • bộ truyền động
  • dây
  • dãy
  • đoàn tàu
  • loạt
  • một loạt
  • vòng
  • xe lửa
Toán - Tin
  • chuỗi, dãy, đào tạo
Điện lạnh
  • đào tạo
Xây dựng
  • nhánh rẽ mạch
  • mấu phôi
  • tàu hỏa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận